Tên thiết bị gia dụng
|
Công suất (W)
|
Các loại bóng đèn (100 W, ….)
|
100
|
Tủ lạnh
|
100-500
|
Đài AM
|
50-200
|
Quạt
|
200
|
Ti vi LCD 32”
|
80
|
Lò vi sóng
|
700
|
Điều hòa (2HP – 1,5 HP – 1,0HP )
|
1500 – 1100 – 750
|
Nồi cơm điện
|
500 – 700
|
Máy hút bụi
|
600
|
Bơm nước (1/3 HP)
|
700
|
Thiết bị mạng modem
|
10
|
Tủ đông
|
500
|
Máy tính xách tay
|
110
|
Tivi thường
|
200
|
Quạt treo tường
|
55 – 65
|
Đèn tuýp 60cm – 120cm
|
20 – 40
|
Máy pha cafe
|
1200
|
Điện lưới
|
10000
|
Bình nước nóng
|
5000
|