| Mã đầu phát | Công suất đầu ra tối đa
(KVA) |
Tần số (Hz) | Số pha | Tốc độ vòng quay (vòng/phút) | Hiệu suất (%) | Điện áp định mức (V) | Hệ số công suất | Catalogue Download | Giá (Vnđ) |
| KP044E | 10 | 50 | 3 | 1500 | 80.5 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 12,000,000 |
| KP042D | 12.5 | 50 | 3 | 1500 | 74.2 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 13,000,000 |
| KP042E | 15 | 50 | 3 | 1500 | 77.8 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 14,000,000 |
| KP044H | 17.5 | 50 | 3 | 1500 | 83.6 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 15,000,000 |
| KP144S | 20 | 50 | 3 | 1500 | 85.1 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 16,000,000 |
|
KP144E |
25 |
50 | 3 |
1500 |
85 |
400/230 |
0.8 |
►Download | 17,000,000 |
|
KP184G |
30 |
50 | 3 |
1500 |
86.5 |
400/230 |
0.8 |
►Download | 18,000,000 |
| KP144H | 35 | 50 | 3 | 1500 | 87.4 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 19,500,000 |
| KP184H | 40 | 50 | 3 | 1500 | 87.6 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 21,500,000 |
|
KP224D |
50 |
50 | 3 |
1500 |
88.2 |
400/230 |
0.8 |
►Download | 23,500,000 |
|
KP224E |
60 |
50 | 3 |
1500 |
88.8 |
400/230 |
0.8 |
►Download | 25,000,000 |
|
KP224F |
72.5 |
50 | 3 |
1500 |
89.9 |
400/230 |
0.8 |
►Download | 28,000,000 |
|
KP224G |
85 |
50 | 3 |
1500 |
90.2 |
400/230 |
0.8 |
►Download | 32,000,000 |
|
KP274C |
100 |
50 | 3 |
1500 |
90.3 |
400/230 |
0.8 |
►Download | 35,000,000 |
|
KP274D |
120 |
50 | 3 |
1500 |
90.6 |
400/230 |
0.8 |
►Download | 37,000,000 |
| KP274E | 140 | 50 | 3 | 1500 | 91.7 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 42,000,000 |
|
KP274F |
160 |
50 | 3 |
1500 |
92.3 |
400/230 |
0.8 |
►Download | 46,000,000 |
| KP274G | 180 | 50 | 3 | 1500 | 92.4 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 51,000,000 |
|
KP274H |
200 | 50 | 3 | 1500 | 93.3 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 57,000,000 |
| KP274J | 230 | 50 | 3 | 1500 | 92.6 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 60,000,000 |
|
KP274K |
250 | 50 | 3 | 1500 | 92.8 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 65,000,000 |
|
KP444D |
295 | 50 | 3 | 1500 | 93.1 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 73,000,000 |
|
KP444E |
350 |
50 | 3 | 1500 | 93.5 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 80,000,000 |
|
KP444G |
400 | 50 | 3 | 1500 | 93.4 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 90,000,000 |
|
KP544D |
500 | 50 | 3 | 1500 | 94.3 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 110,000,000 |
|
KP544E |
600 | 50 | 3 | 1500 | 94.9 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 125,000,000 |
|
KP670F |
670 |
50 | 3 | 1500 | 95 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 135,000,000 |
|
KP750B |
750 |
50 | 3 | 1500 | 93.3 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 155,000,000 |
| KP634C | 800 | 50 | 3 | 1500 | 94.4 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 160,000,000 |
|
KP634D |
910 |
50 | 3 | 1500 | 93.5 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 170,000,000 |
|
KP634E |
1000 |
50 | 3 | 1500 | 95.1 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 180,000,000 |
|
KP634K |
1130 | 50 | 3 | 1500 | 95.5 | 400/230 | 0.8 | ►Download | 195,000,000 |
|
KP634G |
1250 |
50 | 3 | 1500 |
94.9 |
400/230 | 0.8 | ►Download | 215,000,000 |
Đầu phát KPS là dòng sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp nguồn điện ổn định, sạch và bền bỉ cho các máy phát điện dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm phù hợp với nhiều loại động cơ xăng, diesel và hỗ trợ cả các hệ thống phát điện gia đình, cửa hàng, xưởng, công trình lớn.
Hiệu suất cao: Duy trì điện áp ổn định ngay cả khi tải thay đổi, bảo vệ thiết bị điện tử nhạy cảm.
Độ bền vượt trội: Cấu tạo chắc chắn, vật liệu chất lượng cao, khả năng chịu tải lớn và vận hành liên tục.
Tiêu chuẩn quốc tế: Sản phẩm được thiết kế và kiểm định theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, đảm bảo an toàn và độ tin cậy.
Dễ dàng bảo trì: Kết cấu đơn giản, phụ tùng thay thế sẵn có, thuận tiện cho sửa chữa và bảo dưỡng.
Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp với nhiều loại máy phát điện – từ dòng gia đình, cửa hàng nhỏ đến máy phát điện công nghiệp công suất lớn.
Máy phát điện gia đình, cửa hàng, văn phòng nhỏ.
Máy phát điện công nghiệp, nhà xưởng, kho bãi.
Hệ thống dự phòng cho tòa nhà, bệnh viện, công trình lớn.
Đầu phát KPS – giải pháp cung cấp nguồn điện ổn định, mạnh mẽ và bền bỉ, đảm bảo máy phát điện hoạt động hiệu quả và an toàn lâu dài.
KPS POWER VIET NAM cam kết khi mua máy phát điện Quý khách hàng sẽ được:
- Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật kỹ lưỡng trước và sau khi mua hàng
- Báo giá gốc không qua trung gian
- Bảo hành, bảo trì, đổi trả hàng khi sự cố
- Hỗ trợ giao hàng miễn phí trong phạm vi quy định
Rất cám ơn sự yêu mến và tin tưởng của Quý khách trong thời gian qua. Mọi thắc mắc xin hãy liên hệ:
CN miền Nam:
: 0945 424 114
40 Bình Phú, P. Tam Bình, Tp. Hồ Chí Minh
CN miền Bắc:
: 0947 334 114
30 Đại Từ, P. Định Công, Tp. Hà Nội