(HP/kW)
| Mã động cơ |
Công suất tối đa (HP/kW) |
Tốc độ vòng quay lớn nhất (vòng/phút) |
Số xylanh |
Dung tích xylanh (cc) |
Kích thước (mm) |
Khối lượng (kg) |
Catalogue Download |
Giá (Vnđ) | ||
| Dài | Rộng | Cao | ||||||||
|
4DWY-40 |
45/33 |
1 500 |
4 |
3 875 |
885 |
630 |
810 |
320 |
102,000,000 | |
|
4DWY-60 |
72/53 |
1 500 |
4 |
4 900 |
890 |
630 |
810 |
350 |
114,000,000 | |
|
4DWD-75 |
82/60 |
1 500 |
4 |
4 600 |
1 092 |
720 |
1 113 |
480 |
156,000,000 | |
|
4DWD-110 |
120/88 |
1 500 |
4 |
4 750 |
1 113 |
720 |
1 128 |
500 |
180,000,000 | |
|
6DWD-115 |
135/99 |
1 500 |
6 |
6 490 |
1 381 |
740 |
1 274 |
650 |
192,000,000 | |
|
6DWD-140 |
152/112 |
1 500 |
6 |
6 490 |
1 381 |
740 |
1 274 |
650 |
204,000,000 | |
|
6DWD-150 |
165/122 |
1 500 |
6 |
6 490 |
1 381 |
740 |
1 274 |
650 |
216,000,000 | |
|
6DWD-180 |
201/148 |
1 500 |
6 |
7 120 |
1 381 |
740 |
1 380 |
650 |
234,000,000 | |
|
6DWD-235A |
278/206 |
1 500 |
6 |
8 800 |
1 560 |
950 |
1 582 |
800 |
310,800,000 | |
|
6DWD-275A |
347/255 |
1 500 |
6 |
9 720 |
1 560 |
950 |
1 589 |
825 |
352,800,000 | |
|
6DWD-310A |
373/273 |
1 500 |
6 |
13 700 |
1 398 |
728 |
1 272 |
1 200 |
370,800,000 | |
|
6DWD-358F |
428/315 |
1 500 |
6 |
13 700 |
1 600 |
1 100 |
1 500 |
1 200 |
406,800,000 | |
|
6DWD-430 |
514/378 |
1 500 |
6 |
12 800 |
1 745 |
900 |
1 196 |
1 025 |
298,800,000 | |
|
6DWD-455 |
555/408 |
1 500 |
6 |
12 800 |
1 745 |
900 |
1 196 |
1 025 |
562,800,000 | |
|
6DWD-510 |
612/450 |
1 500 |
6 |
12 800 |
1 745 |
900 |
1 196 |
1 025 |
586,800,000 | |
|
8DWV-530 |
660/485 |
1 500 |
8 |
14 618 |
1 484 |
1 389 |
1 288 |
1 050 |
682,800,000 | |
|
12DWV-645 |
768/565 |
1 500 |
12 |
21 930 |
1 950 |
1 389 |
1 288 |
2 100 |
825,600,000 | |
|
12DWV-695 |
824/606 |
1 500 |
12 |
21 930 |
1 950 |
1 389 |
1 288 |
2 100 |
873,600,000 | |
|
12DWV-790 |
952/700 |
1 500 |
12 |
21 930 |
1 950 |
1 389 |
1 288 |
2 100 |
1,017,600,000 | |
|
12DWV-825 |
985/725 |
1 500 |
12 |
21 930 |
1 950 |
1 389 |
1 288 |
2 100 |
1,137,600,000 | |
|
16DWV-880 |
1061/780 |
1 500 |
16 |
29 240 |
1 950 |
1 389 |
1 288 |
2 100 |
1,340,400,000 | |
|
16DWV-995 |
1196/880 |
1 500 |
16 |
29 240 |
1 950 |
1 389 |
1 288 |
2 100 |
1,460,400,000 | |
|
16DWV-1090 |
1306/960 |
1 500 |
16 |
29 240 |
1 950 |
1 389 |
1 288 |
2 100 |
1,616,400,000 | |
|
12DWG-1390 |
1660/1221 |
1 500 |
12 |
53 100 |
3 096 |
1 459 |
1820 |
5 100 |
3,267,600,000 | |
Động cơ Daewoo là dòng động cơ công nghiệp chất lượng cao, nổi bật với hiệu suất mạnh mẽ, khả năng vận hành ổn định và tuổi thọ lâu dài. Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về độ bền, hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ máy phát điện dân dụng đến công nghiệp.
Mạnh mẽ & ổn định: Động cơ vận hành hiệu quả ngay cả khi tải nặng, đảm bảo nguồn điện liên tục.
Độ bền cao: Cấu tạo chắc chắn, vật liệu chất lượng, chịu tải và mài mòn tốt, thích hợp môi trường khắc nghiệt.
Tiết kiệm nhiên liệu: Thiết kế tối ưu giúp giảm tiêu hao nhiên liệu, tối ưu chi phí vận hành.
Bảo trì thuận tiện: Phụ tùng thay thế sẵn có, dễ dàng bảo dưỡng và sửa chữa.
Ứng dụng đa dạng: Lắp đặt cho máy phát điện, máy bơm, thiết bị công nghiệp và hệ thống dự phòng điện.
Mạnh mẽ và tiên tiến về kỹ thuật và công nghệ, Daewoo Engine đáp ứng điều kiện công nghệ khí thải 2 lớp cùng với dải công suất vượt quá 2000kW cho Động cơ Diesel. Daewoo là nhà cung cấp toàn cầu dẫn đầu về động cơ diesel.
Dòng công suất phổ biến của động cơ Daewoo từ 10kW-2000kW. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 14001.

KPS phân phối chính thức động cơ diesel Daewoo tại Việt Nam.
KPS POWER VIET NAM cam kết:
- Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật kỹ lưỡng trước và sau khi mua hàng
- Báo giá gốc không qua trung gian
- Bảo hành, bảo trì, đổi trả hàng khi sự cố
- Hỗ trợ giao hàng miễn phí máy phát điện trong phạm vi quy định
Rất cám ơn sự yêu mến và tin tưởng của Quý khách trong thời gian qua. Mọi thắc mắc xin hãy liên hệ:
CN miền Nam:
: 0945 424 114
40 Bình Phú, P. Tam Bình, Tp. Hồ Chí Minh
CN miền Bắc:
: 0947 334 114
30 Đại Từ, P. Định Công, Tp. Hà Nội