| Mã động cơ |
Công suất tối đa (HP/kW) |
Tốc độ vòng quay lớn nhất (vòng/phút) |
Số xylanh |
Dung tích xylanh (cc) |
Kích thước (mm) |
Khối lượng (kg) |
Catalogue Download |
Giá (Vnđ) | ||
| Dài | Rộng | Cao | ||||||||
| 4F75Z | 74/55 | 3000 | 4 | 3800 | 1500 | 900 | 1500 | 550 | Download | 88,800,000 |
| 4D130Z | 12795 | 2900 | 4 | 4300 | 1500 | 900 | 1500 | 450 | Download | 126,000,000 |
|
6B140 |
140/105 |
2900 |
6 |
6900 |
2 000 |
1 000 |
1500 |
800 |
Download | 151,200,000 |
|
6B170Z |
168/125 |
2900 |
6 |
6590 |
2 000 | 1 000 | 1500 | 800 | Download | 176,400,000 |
|
6B205Z |
201/150 |
2900 |
6 | 6900 | 2 000 | 1 000 | 1500 | 800 | Download | 189,600,000 |
|
6B240L |
240/175 |
2900 |
6 | 6900 | 2 000 | 1 000 | 1500 | 800 | Download | 201,600,000 |
|
6B270L |
272/200 |
2900 |
6 | 6900 | 2 000 | 1 000 | 1500 | 800 | Download | 240,000,000 |
| 6B300L | 300/221 | 2900 | 6 | 7300 | 2 000 | 1 000 | 1500 | 850 | Download | 252,000,000 |
| 6W350L | 349/260 | 2900 | 6 | 9400 | 2 100 | 1 100 | 1300 | 1200 | Download | 391,200,000 |
| 6W400L | 375/280 | 2900 | 6 | 9400 | 2 100 | 1 100 | 1300 | 1200 | Download | 416,400,000 |
| 4J90Z | 89/66 | 1500 | 4 | 4300 | 1 200 | 590 | 947 | 500 | Download |
94,800,000 |
|
4D115L |
114/84 |
1500 |
4 |
3 700 |
810 |
500 |
720 |
300 | Download | 120,000,000 |
|
6B135Z |
135/99 |
1500 |
6 |
6870 |
1350 |
790 |
1110 |
650 |
Download | 139,200,000 |
|
6B155L |
154/113 |
1500 |
6 | 6870 | 1350 | 790 | 1110 | 650 | Download | 151,200,000 |
|
6B180L |
179/132 |
1500 |
6 | 6870 | 1350 | 790 | 1110 | 650 | Download | 157,200,000 |
|
6AB210L |
208/153 |
1500 |
6 |
7300 |
1350 | 790 | 1110 | 680 | Download | 182,400,000 |
|
6AB225L |
224/165 |
1500 |
6 |
7300 |
1350 | 790 | 1110 | 680 | Download | 189,600,000 |
|
6LA245L |
247/182 |
1500 |
6 |
7700 |
1480 |
920 |
1250 |
800 |
Download | 240,000,000 |
|
6LA285L |
287/211 |
1500 |
6 | 7700 |
1380 |
820 |
1150 |
730 |
Download | 265,200,000 |
| 6LB300L | 270/201 | 1500 | 6 | 8000 | 1380 | 820 | 1150 | 730 | Download | 277,200,000 |
|
6LM350L |
351/258 |
1500 |
6 |
9300 |
1380 |
820 |
1150 |
800 |
Download | 315,600,000 |
| 6LM390L | 349/260 | 1500 | 6 | 9300 | 1380 | 820 | 1150 | 800 | Download | 327,600,000 |
|
6MK410L |
412/303 |
1500 |
6 |
14200 |
1680 |
920 |
1 550 |
1200 |
Download | 352,800,000 |
|
6MK470L |
469/345 |
1500 | 6 | 14200 | 1680 | 920 | 1550 | 1200 | Download | 366,000,000 |
|
6MK510L |
557/410 |
1500 | 6 | 14200 | 1680 | 920 | 1550 | 1200 | Download | 378,000,000 |
Động cơ LD là dòng động cơ công nghiệp chất lượng cao, nổi bật với hiệu suất mạnh mẽ, khả năng vận hành ổn định và tuổi thọ lâu dài. Sản phẩm được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu sử dụng cho máy phát điện, máy bơm, thiết bị công nghiệp và hệ thống dự phòng điện.
Mạnh mẽ & ổn định: Vận hành hiệu quả ngay cả khi tải nặng, đảm bảo nguồn điện liên tục.
Độ bền cao: Cấu tạo chắc chắn, vật liệu chất lượng, chịu tải và mài mòn tốt.
Tiết kiệm nhiên liệu: Thiết kế tối ưu giúp giảm tiêu hao nhiên liệu, tối ưu chi phí vận hành.
Bảo trì thuận tiện: Phụ tùng thay thế sẵn có, dễ dàng bảo dưỡng và sửa chữa.
Ứng dụng đa dạng: Lắp đặt cho máy phát điện, máy bơm, thiết bị công nghiệp và hệ thống dự phòng điện.
Máy phát điện gia đình, cửa hàng, văn phòng, xưởng nhỏ.
Máy phát điện công nghiệp, nhà máy, kho bãi.
Hệ thống dự phòng điện tòa nhà, bệnh viện, trung tâm thương mại.
Động cơ LD – lựa chọn tin cậy cho nguồn điện mạnh mẽ, bền bỉ và ổn định lâu dài, đảm bảo máy phát điện và các thiết bị công nghiệp hoạt động hiệu quả.
KPS POWER VIET NAM cam kết:
- Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật kỹ lưỡng trước và sau khi mua hàng
- Báo giá gốc không qua trung gian
- Bảo hành, bảo trì, đổi trả hàng khi sự cố
- Hỗ trợ giao hàng miễn phí máy phát điện trong phạm vi quy định
Rất cám ơn sự yêu mến và tin tưởng của Quý khách trong thời gian qua. Mọi thắc mắc xin hãy liên hệ:
CN miền Nam:
: 0945 424 114
40 Bình Phú, P. Tam Bình, Tp. Hồ Chí Minh
CN miền Bắc:
: 0947 334 114
30 Đại Từ, P. Định Công, Tp. Hà Nội