Model |
Công suất liên tục/Công suất dự phòng |
Model động cơ |
Số xylanh |
Dung tích xylanh |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/giờ) |
Catalogue Download |
Giá (vnd) | |
KVA |
KW |
|||||||
KP-KD15 | 15/16.5 | 12/13.2 | 4KDG-17 | 4 | 2156 | 4.9 | DOWNLOAD | 174,000,000 |
KP-KD20 |
20/22 |
16/17.6 |
4KDG-22 |
4 |
2672 |
5.9 |
186,000,000 | |
KP-KD25 |
25/27.5 |
20/22 |
4KDG-25 |
4 |
3168 |
6.7 |
198,000,000 | |
KP-KD30 | 30/33 | 24/26.4 | 4KDG-33 | 4 | 3857 | 8.2 | DOWNLOAD | 212,000,000 |
KP-KD40 | 40/44 | 32/35.2 | 4KDG-38 | 4 | 4087 | 9.5 | DOWNLOAD | 224,000,000 |
KP-KD50 | 50/55 | 40/44 | 4KDG-53 | 4 | 4947 | 12.8 | DOWNLOAD | 237,000,000 |
KP-KD60 | 60/66 | 48/52.8 | 4KDG-60 | 4 | 4600 | 15.4 | DOWNLOAD | 266,000,000 |
KP-KD90 | 90/99 | 72/79.2 | 4KDG-88 | 4 | 4750 | 23.2 | DOWNLOAD | 301,000,000 |
KP-KD100 | 100/110 | 80/88 | 6KDG-99 | 6 | 6490 | 25.2 | DOWNLOAD | 316,000,000 |
KP-KD115 | 115/126.5 | 92/101.2 | 6KDG-112 | 6 | 6490 | 28.8 | DOWNLOAD | 336,000,000 |
KP-KD125 | 125/137.5 | 100/110 | 6KDG-122 | 6 | 6494 | 30.5 | DOWNLOAD | 348,000,000 |
KP-KD150 | 150/165 | 120/132 | 6KDG-148 | 6 | 7120 | 38.1 | DOWNLOAD | 381,000,000 |
KP-KD180 | 180/198 | 144/158.4 | 6KDG-180 | 6 | 8268 | 40.6 | DOWNLOAD | 419,000,000 |
KP-KD200 | 200/220 | 160/176 | 6KDG-206 | 6 | 8800 | 47.3 | DOWNLOAD | 462,000,000 |
KP-KD250 | 250/275 | 200/220 | 6KDG-255 | 6 | 9720 | 55.1 | DOWNLOAD | 524,000,000 |
KP-KD275 | 375/302.5 | 220/242 | 6KDG-273 | 6 | 13700 | 62.1 | DOWNLOAD | 548,000,000 |
KP-KD300 | 300/330 | 240/264 | 6KDG-315 | 6 | 13700 | 71.6 | DOWNLOAD | 604,000,000 |
KP-KD325 | 325/357.5 | 260/286 | 6KDG-315 | 6 | 13700 | 71.6 | DOWNLOAD | 616,000,000 |
KP-KD350 | 350/375 | 280/300 | 8KDG-363 | 8 | 14618 | 82.7 | DOWNLOAD | 745,000,000 |
KP-KD375 | 375/412.5 | 300/330 | 8KDG-363 | 8 | 14618 | 82.7 | DOWNLOAD | 765,000,000 |
KP-KD400 | 400/440 | 320/352 | 8KDG-415 | 8 | 14618 | 91.4 | DOWNLOAD | 794,000,000 |
KP-KD450 | 400/440 | 320/352 | 8KDG-445 | 8 | 14618 | 101.4 | DOWNLOAD | 860,000,000 |
KP-KD500 | 500/550 | 400/440 | 8KDG-485 | 8 | 14600 | 110.2 | DOWNLOAD | 950,000,000 |
KP-KD550 | 550/605 | 440/484 | 12KDG-565 | 12 | 21930 | 129.1 | DOWNLOAD | 1,137,000,000 |
KP-KD575 | 575/632.5 | 460/506 | 12KDG-565 | 12 | 21930 | 129.1 | DOWNLOAD | 1,145,000,000 |
KP-KD600 | 600/660 | 480/528 | 12KMV-606 | 12 | 21927 | 139.1 | DOWNLOAD | 1,218,000,000 |
KP-KD675 | 675/742.5 | 540/594 | 12KDG-700 | 12 | 21927 | 157.7 | DOWNLOAD | 1,366,000,000 |
KP-KD750 | 750/825 | 600/660 | 16KDG-960 | 16 | 21930 | 165.2 | DOWNLOAD | 1,579,000,000 |
KP-KD800 | 800/880 | 640/704 | 16KDG-960 | 16 | 29240 | 176.6 | DOWNLOAD | 1,741,000,000 |
KP-KD900 | 900/990 | 720/792 | 16KDG-960 | 16 | 29240 | 199.2 | DOWNLOAD | 1,959,000,000 |
KP-KD1000 | 1000/1100 | 800/880 | 16KDG-960 | 16 | 29240 | 224 | DOWNLOAD | 2,390,000,000 |
Là thương hiệu uy tín chất lượng Hàn Quốc, máy phát điện động cơ Koodec được nhiều người tin dùng giới thiệu.
Năm 2019, KPS chính thức trở thành nhà phân phối koodec với đầy đủ giấy phép chứng nhận.
Tổ máy phát điện Koodec được lắp ráp tổng hoàn sử dụng động cơ Koodec chính hãng, đầu phát và bảng điều khiển.
Động cơ diesel Koodec ứng dụng cho ô tô, máy kéo, máy xúc, tàu thủy, máy bơm chữa cháy, máy phát điện. Máy phát điện sử dụng động cơ Koodec hoạt động êm ái, hiệu quả, tiết kiệm nhiên liệu.
Đầu phát
Bảng điều khiển
Các tổ máy KPS sử dụng bảng điều khiển DATAKOM. Bảng điểu khiển màn hình LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng, tích hợp sẵn chức năng ATS (tự động chuyển nguồn) và các tính năng tiêu chuẩn:
– Hiển thị đầy đủ thông số cơ bản của máy phát điện: điệp áp ra, dòng điện phụ tải, tần số, công suất chịu tải, nhiệt độ, áp xuất dầu, điện áp ắc quy, …
– Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp
– Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, …
Tìm nhà cung cấp máy phát điện uy tín, chế độ bảo hành tốt để tránh mua nhầm sản phẩm cũ đã qua sử dụng, hàng kém chất lượng gây "Tiền mất, tật mang". KPS có đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO, CQ nguồn gốc xuất xứ,chứng nhận quốc tế ISO 9001; Quý khách hàng có thể yên tâm về khâu kiểm định chất lượng sản phẩm.
(Chứng nhận tiêu chuẩn ISO 9001 của KPS POWER VIETNAM)
KPS POWER VIET NAM cam kết khi mua máy phát điện công nghiệp Quý khách hàng sẽ được:
- Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật kỹ lưỡng trước và sau khi mua hàng
- Báo giá gốc không qua trung gian
- Bảo hành, bảo trì, đổi trả hàng khi sự cố
- Hỗ trợ giao hàng miễn phí máy phát điện trong phạm vi quy định
Rất cám ơn sự yêu mến và tin tưởng của Quý khách trong thời gian qua. Mọi thắc mắc xin hãy liên hệ:
: 0945 424 114
CN miền Nam: 40 Đường Bình Phú, KP2, P. Tam Phú, Q. Thủ Đức, TP. HCM
: 0947 334 114
CN miền Bắc: 30 Phố Đại Từ, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội